Đọc nhanh: 爱情喜剧 (ái tình hỉ kịch). Ý nghĩa là: hài kịch lãng mạn. Ví dụ : - 我的人生不是一出爱情喜剧 Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
Ý nghĩa của 爱情喜剧 khi là Danh từ
✪ hài kịch lãng mạn
romantic comedy
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱情喜剧
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 追求 爱情
- Theo đuổi tình yêu
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 情爱 甚笃
- tình yêu rất chân thành.
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 深情 挚爱
- thâm tình tha thiết
- 爱情专一
- Tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 她 不 喜欢 做爱
- Cô ấy không thích âu yếm.
- 她 希望 有 爱情
- Cô ấy mong có tình yêu.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 喜欢 不 一定 会 是 爱
- Thích chưa chắc đã là yêu.
- 她 喜欢 爱情小说
- Cô ấy thích tiểu thuyết tình yêu.
- 每个 爱情喜剧 都 是 这样 的 情节
- Đó là cốt truyện của mọi bộ phim hài lãng mạn.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 我 不 喜欢 这个 剧 的 剧情
- Tôi không thích tình tiết của vở kịch này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱情喜剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱情喜剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
喜›
情›
爱›