Đọc nhanh: 爬山 (ba san). Ý nghĩa là: leo núi. Ví dụ : - 我们一起去爬山吧! Chúng ta cùng nhau đi leo núi đi!. - 我最大的爱好是爬山。 Sở thích lớn nhất của tôi là leo núi.. - 我们打算周末去爬山。 Chúng tôi dự định cuối tuần đi leo núi.
Ý nghĩa của 爬山 khi là Từ điển
✪ leo núi
登山,徒步爬山
- 我们 一起 去 爬山 吧 !
- Chúng ta cùng nhau đi leo núi đi!
- 我 最大 的 爱好 是 爬山
- Sở thích lớn nhất của tôi là leo núi.
- 我们 打算 周末 去 爬山
- Chúng tôi dự định cuối tuần đi leo núi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 爬山
✪ A + 和/跟 + B + 一起去爬山
A cùng B đi leo núi
- 我 喜欢 跟 爸爸 一起 去 爬山
- Tôi thích đi leo núi cùng bố.
- 我 打算 跟 妹妹 一起 去 爬山
- Tôi dự định cùng em gái di leo núi.
✪ 爬 + 过/着/了/Số 次 + 山
cách dùng động từ ly hợp
- 你 爬 过 那座 山 吗 ?
- Bạn đã từng leo ngọn núi đó chưa?
- 我 爬 过 两次 山
- Tôi đã từng leo núi 2 lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬山
- 我 打算 跟 妹妹 一起 去 爬山
- Tôi dự định cùng em gái di leo núi.
- 我 最大 的 爱好 是 爬山
- Sở thích lớn nhất của tôi là leo núi.
- 爬山虎 巴在 墙上
- Đám dây leo bám chặt trên tường.
- 我 爬山 时喘得 厉害
- Tôi thở gấp khi leo núi.
- 爬山 时 她 闪 了 脚筋
- Anh ấy bị bong gân chân khi leo núi.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 爷爷 爬山 落队 了
- Ông leo núi bị tụt lại phía sau.
- 爬 到 半山 , 感到 有点 气短
- trèo đến lưng trừng núi, cảm thấy có phần hụt hơi.
- 天气 不好 , 他 硬 要 去 爬山
- Thời tiết xấu, anh ta vẫn cố đi leo núi.
- 她 背着 背包 去 爬山
- Cô ấy mang theo balo để leo núi.
- 爬 上 山顶
- Trèo lên đỉnh núi.
- 平时 我 有 空儿 就 去 爬山
- Bình thường tôi có thời gian sẽ đi leo núi.
- 他 爬山 回来 后 感到 劳累
- Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi leo núi trở về.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 我们 要 爬 这座 山岳
- Chúng tôi sẽ leo ngọn núi cao này.
- 就 着 周末 , 我们 一起 去 爬山
- Nhân dịp cuối tuần, chúng ta cùng đi leo núi.
- 我计 周末 去 爬山
- Tôi dự tính cuối tuần đi leo núi.
- 我们 一起 去 爬山 吧 !
- Chúng ta cùng nhau đi leo núi đi!
- 清早 我 和 朋友 一起 去 爬山
- Sáng sớm tôi và bạn cùng đi leo núi.
- 我 喜欢 跟 爸爸 一起 去 爬山
- Tôi thích đi leo núi cùng bố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爬山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爬山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
爬›