Hán tự: 燕
Đọc nhanh: 燕 (yến.yên). Ý nghĩa là: chim yến; chim én, bữa tiệc; tiệc, yên vui; an nhàn; thoải mái; thư thái. Ví dụ : - 燕子在屋檐下筑巢。 Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.. - 那只燕子飞得多高啊! Con chim yến đó bay cao thật!. - 昨晚的燕会真是豪华。 Bữa tiệc tối qua thật là xa hoa.
Ý nghĩa của 燕 khi là Danh từ
✪ chim yến; chim én
鸟类的一科
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 那 只 燕子 飞得 多 高 啊 !
- Con chim yến đó bay cao thật!
✪ bữa tiệc; tiệc
饭局
- 昨晚 的 燕会 真是 豪华
- Bữa tiệc tối qua thật là xa hoa.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
✪ yên vui; an nhàn; thoải mái; thư thái
安适
- 她 在 乡村 过 着 燕 的 生活
- Cô ấy sống cuộc sống thoải mái ở làng quê.
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
Ý nghĩa của 燕 khi là Động từ
✪ chiêu đãi; đãi; mời
待承
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 她 燕 了 同事 们
- Cô ấy đã chiêu đãi đồng nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 她 最 喜欢 的 燕麦片 是 全 谷物 燕麦片
- Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 燕窝 可以 改善 皮肤
- Tổ yến có thể cải thiện làn da.
- 燕窝 是 名贵 的 食材
- Tổ yến là nguyên liệu quý giá.
- 燕麦 对 健康 非常 有益
- Yến mạch rất có lợi cho sức khỏe.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 燕地 的 历史悠久
- Hà Bắc có lịch sử lâu đời.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燕›