• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
  • Pinyin: Dān , Yán
  • Âm hán việt: Diêm Thiềm
  • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木詹
  • Thương hiệt:DNCR (木弓金口)
  • Bảng mã:U+6A90
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 檐

  • Cách viết khác

    𣚞 𣡞 𤖝

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 檐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diêm, Thiềm). Bộ Mộc (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフノノ). Từ ghép với : Dưới mái hiên, Dưới mái hiên Chi tiết hơn...

Diêm
Thiềm

Từ điển phổ thông

  • 1. mái hiên, mái nhà
  • 2. vành mũ, diềm mũ

Từ điển Thiều Chửu

  • Mái tranh, giọt tranh.
  • Vành mũ, ta quen đọc là chữ thiềm.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mái (nhà), hiên, mái hiên

- Dưới mái hiên

Từ điển phổ thông

  • 1. mái hiên, mái nhà
  • 2. vành mũ, diềm mũ

Từ điển Thiều Chửu

  • Mái tranh, giọt tranh.
  • Vành mũ, ta quen đọc là chữ thiềm.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mái (nhà), hiên, mái hiên

- Dưới mái hiên