Đọc nhanh: 淡色崖沙燕 (đạm sắc nhai sa yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) martin nhạt (Riparia diluta).
Ý nghĩa của 淡色崖沙燕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) martin nhạt (Riparia diluta)
(bird species of China) pale martin (Riparia diluta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡色崖沙燕
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 天色 惨淡
- trời u ám
- 色彩 淡雅
- màu sắc trang nhã.
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 这幅 画用 了 淡 墨色
- Bức tranh này sử dụng màu mực loãng.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 卧室 涂成 了 淡 粉红色
- Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.
- 海军蓝 也 行 但 不能 褪色 或太淡
- Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
- 沙发 的 布料 逐渐 褪色 了
- Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.
- 用 色彩 的 浓淡 来 表示 画面 前景 和 远景 的 分别
- dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淡色崖沙燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淡色崖沙燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崖›
沙›
淡›
燕›
色›