Đọc nhanh: 烤肉 (khảo nhục). Ý nghĩa là: thịt quay; thịt nướng. Ví dụ : - 今天晚上我们去吃烤肉。 Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.. - 这家餐厅的烤肉很有名。 Nhà hàng này nổi tiếng với thịt nướng.. - 烤肉时要注意火候。 Khi nướng thịt, cần chú ý đến lửa.
Ý nghĩa của 烤肉 khi là Danh từ
✪ thịt quay; thịt nướng
经烘烤的肉
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 这家 餐厅 的 烤肉 很 有名
- Nhà hàng này nổi tiếng với thịt nướng.
- 烤肉 时要 注意 火候
- Khi nướng thịt, cần chú ý đến lửa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 烤肉
✪ Số từ + 块/串/片/盘 + 烤肉
số lượng danh
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤肉
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 爸爸 正在 烤羊肉
- Bố đang nướng thịt cừu.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 这家 餐厅 的 烤肉 很 有名
- Nhà hàng này nổi tiếng với thịt nướng.
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 他 烤 了 些 烤肉串
- Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 这 面包 烤 得 有点 肉
- Bánh mì này nướng hơi mềm.
- 烤肉 时要 注意 火候
- Khi nướng thịt, cần chú ý đến lửa.
- 我 妈妈 喜欢 烤肉
- Mẹ tôi thích nướng thịt.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烤肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烤肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烤›
⺼›
肉›