Đọc nhanh: 烤箱 (khảo tương). Ý nghĩa là: lò nướng; thùng nướng. Ví dụ : - 千层面还在烤箱里 Tôi đã để một món lasagna trong lò.. - 烤箱里的小面包非常棒 Bún trong lò là một hit lớn.
Ý nghĩa của 烤箱 khi là Danh từ
✪ lò nướng; thùng nướng
用来烘烤食物等的箱形装置
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤箱
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这个 箱子 很 重
- Chiếc hộp này rất nặng.
- 这些 箱子 碍 了 门
- Những cái hộp này cản trở lối vào.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 她 打开 了 烤箱 的 门
- Cô ấy mở cửa lò nướng.
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烤箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烤箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烤›
箱›