Đọc nhanh: 炸药 (tạc dược). Ý nghĩa là: thuốc nổ; cốt mìn; tạc dược. Ví dụ : - 炸药包未炸。 Bộc phá chưa nổ.. - 炸药轰隆一声,山石崩裂。 mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé. - 一名自杀式爆炸者引爆了炸药 Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
Ý nghĩa của 炸药 khi là Danh từ
✪ thuốc nổ; cốt mìn; tạc dược
受热或撞击后发生爆炸,并产生大量的能和高温气体的物质,如黄色炸药、黑色火药等
- 炸药包 未炸
- Bộc phá chưa nổ.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 这比 上次 战争 中 任何一方 所用 TNT 炸药 的 总 吨数 还要 多得多
- Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸药
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 炸药包 未炸
- Bộc phá chưa nổ.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 这些 装满 炸药 的 炮
- Những khẩu pháo này được nạp đầy thuốc nổ.
- 这个 炮里 填满 了 炸药
- Trong khẩu pháo này chứa đầy chất nổ.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 这比 上次 战争 中 任何一方 所用 TNT 炸药 的 总 吨数 还要 多得多
- Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炸药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炸药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炸›
药›