zhà

Từ hán việt: 【trách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trách). Ý nghĩa là: con ve. Ví dụ : - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!. - 。 châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

con ve

蚱蝉

Ví dụ:
  • - yǒu 蚱蜢 zhàměng de 大腿 dàtuǐ 虎鲸 hǔjīng de 声纳 shēngnà

    - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

  • - 秋后 qiūhòu de 蚂蚱 màzhà 蹦达 bèngdá 不了 bùliǎo 几天 jǐtiān le

    - châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 秋后 qiūhòu de 蚂蚱 màzhà 蹦达 bèngdá 不了 bùliǎo 几天 jǐtiān le

    - châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.

  • - yǒu 蚱蜢 zhàměng de 大腿 dàtuǐ 虎鲸 hǔjīng de 声纳 shēngnà

    - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蚱

Hình ảnh minh họa cho từ 蚱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHS (中戈竹尸)
    • Bảng mã:U+86B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình