zhà

Từ hán việt: 【chá.trá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chá.trá). Ý nghĩa là: bệnh quai bị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bệnh quai bị

痄腮:流行性腮腺炎的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痄

Hình ảnh minh họa cho từ 痄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhǎ , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Trá
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHS (大竹尸)
    • Bảng mã:U+75C4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp