Đọc nhanh: 梯恩梯炸药 (thê ân thê tạc dược). Ý nghĩa là: thuốc T N T.
Ý nghĩa của 梯恩梯炸药 khi là Danh từ
✪ thuốc T N T
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯恩梯炸药
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 把 梯子 放 稳当
- bắc thang cho vững
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 我 正在 爬楼梯 上楼
- Mình đang leo cầu thang lên lầu.
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 他 跑 下楼梯
- Anh ấy chạy xuống cầu thang.
- 炸药包 未炸
- Bộc phá chưa nổ.
- 我 坐电梯 上 了 第十八层
- Tôi lên tầng 18 bằng thang máy.
- 楼梯口 有 一扇门
- Có một cánh cửa ở đầu cầu thang.
- 把 梯子 立 起来
- Đem cái thang dựng lên.
- 整修 梯田
- tu sửa ruộng bậc thang.
- 走 下楼梯 慢些 走
- Đi xuống cầu thang chậm một chút.
- 她 扳住 梯子 爬 到 屋顶
- Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.
- 我 爬 了 长长的 楼梯
- Tôi đã đi bộ lên một cầu thang dài.
- 电梯 向上 移动
- Thang máy di chuyển lên trên.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梯恩梯炸药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梯恩梯炸药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恩›
梯›
炸›
药›