Đọc nhanh: 高能烈性炸药 (cao năng liệt tính tạc dược). Ý nghĩa là: chất nổ cao.
Ý nghĩa của 高能烈性炸药 khi là Danh từ
✪ chất nổ cao
high explosive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高能烈性炸药
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 这种 药能 药 死耗子
- Loại thuốc này có thể giết chết chuột.
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 药性 乏 了
- Thuốc mất dần tác dụng rồi.
- 药性 和缓
- dược tính ôn hoà
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高能烈性炸药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高能烈性炸药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
炸›
烈›
能›
药›
高›