Hán tự: 炭
Đọc nhanh: 炭 (thán). Ý nghĩa là: than gỗ; than củi, than; than đá, tai họa; thảm họa; lầm than. Ví dụ : - 我们用木炭来烧烤食物。 Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.. - 木炭比普通炭更环保。 Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.. - 炭可以用作有机肥料。 Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
Ý nghĩa của 炭 khi là Danh từ
✪ than gỗ; than củi
木炭的通称
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 木炭 比 普通 炭 更 环保
- Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.
✪ than; than đá
煤
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
✪ tai họa; thảm họa; lầm than
炭火,比喻灾难
- 那场 大火 带来 了 无尽 的 炭
- Ngọn lửa lớn đã mang đến thảm họa vô tận.
- 经济危机 带来 了 严重 的 炭
- Khủng hoảng kinh tế đã mang đến thảm họa nghiêm trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 煤炭 价格 最近 上涨 了
- Giá than đá gần đây đã tăng lên.
- 这里 的 煤炭 储量 丰富
- Lượng than đá ở đây rất phong phú.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 涂炭 百姓
- nhân dân rơi vào tình cảnh khó khăn.
- 炭 笔画 用 这种 炭 笔画 成 的 速描 或画
- Vẽ bằng bút than sử dụng bút than loại này để tạo thành bức vẽ tóm gọn hoặc vẽ.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 他 在 山上 烧炭
- Anh ấy đang đốt than trên núi.
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 那场 大火 带来 了 无尽 的 炭
- Ngọn lửa lớn đã mang đến thảm họa vô tận.
- 木炭 比 普通 炭 更 环保
- Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 他 用 炭火 炕 干 了 衣服
- Anh ấy dùng lửa than để hong khô quần áo.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炭›