Đọc nhanh: 潮汐 (triều tịch). Ý nghĩa là: triều tịch; thuỷ triều; hiện tượng; thuỷ triều lên xuống; hiện tượng thuỷ triều lên xuống, hải triều. Ví dụ : - 月球对地球的吸引力造成潮汐。 Sức hút của mặt trăng tạo ra hiện tượng thủy triều trên trái đất.. - 地球和月球相互的吸引力引起潮汐变化。 Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.. - 用潮汐能发电。 Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
Ý nghĩa của 潮汐 khi là Danh từ
✪ triều tịch; thuỷ triều; hiện tượng; thuỷ triều lên xuống; hiện tượng thuỷ triều lên xuống
由于月亮和太阳的吸引力而产生的水位定时涨落的现象
- 月球 对 地球 的 吸引力 造成 潮汐
- Sức hút của mặt trăng tạo ra hiện tượng thủy triều trên trái đất.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 潮汐 有 退潮 和 涨潮
- Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ hải triều
海洋潮汐指海洋水面定时涨落的现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮汐
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 平息 风潮
- dẹp yên phong trào; dập tắt phong trào.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 潮汐 有 退潮 和 涨潮
- Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 闹 风潮
- gây phong trào
- 煽动 风潮
- kích động phong trào.
- 追随 潮流
- theo trào lưu
- 心潮 起落
- trong lòng thấp thỏm.
- 潮菜 很 好吃
- Món ăn Triều Châu rất ngon.
- 衣服 受潮 了
- Quần áo bị ẩm ướt.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 心血来潮
- có nguồn cảm hứng; nổi máu.
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 钱塘江 的 潮汐 是 一个 奇观
- thuỷ triều của sông Tiền Đường là một hiện tượng lạ.
- 月球 对 地球 的 吸引力 造成 潮汐
- Sức hút của mặt trăng tạo ra hiện tượng thủy triều trên trái đất.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潮汐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潮汐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汐›
潮›