Đọc nhanh: 风暴潮 (phong bạo triều). Ý nghĩa là: bão ập đến.
Ý nghĩa của 风暴潮 khi là Danh từ
✪ bão ập đến
storm surge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风暴潮
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 平息 风潮
- dẹp yên phong trào; dập tắt phong trào.
- 闹 风潮
- gây phong trào
- 煽动 风潮
- kích động phong trào.
- 暴风雨 过后 , 湖面 复归 平静
- qua cơn mưa bão, mặt hồ trở lại tĩnh lặng.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 狂风暴雨
- mưa to gió lớn
- 他 经历 了 恐怖 的 暴风雪
- Anh ấy đã trải qua cơn bão tuyết kinh hoàng.
- 暴风雨 般的 掌声
- tràng vỗ tay như sấm
- 狂暴 的 北风
- gió Bắc cuồng bạo.
- 暴风雨 裹 着 冰雹 砸 下来
- Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.
- 革命 的 风暴
- bão táp cách mạng
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风暴潮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风暴潮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暴›
潮›
风›