Đọc nhanh: 潮汛 (triều tấn). Ý nghĩa là: con nước; con nước triều; thuỷ triều lớn định kỳ trong năm; triều cường.
Ý nghĩa của 潮汛 khi là Danh từ
✪ con nước; con nước triều; thuỷ triều lớn định kỳ trong năm; triều cường
一年中定期的大潮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮汛
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 平息 风潮
- dẹp yên phong trào; dập tắt phong trào.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 潮汐 有 退潮 和 涨潮
- Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 闹 风潮
- gây phong trào
- 新潮 服式
- mốt mới
- 煽动 风潮
- kích động phong trào.
- 追随 潮流
- theo trào lưu
- 心潮 起落
- trong lòng thấp thỏm.
- 潮菜 很 好吃
- Món ăn Triều Châu rất ngon.
- 衣服 受潮 了
- Quần áo bị ẩm ướt.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 心血来潮
- có nguồn cảm hứng; nổi máu.
- 改革 的 大潮
- trào lưu cách mạng
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潮汛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潮汛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汛›
潮›