Đọc nhanh: 潮涨潮落 (triều trướng triều lạc). Ý nghĩa là: thuỷ triều lên xuống; nước ròng nước lớn (ví với sự việc biến hoá bất thường).
Ý nghĩa của 潮涨潮落 khi là Thành ngữ
✪ thuỷ triều lên xuống; nước ròng nước lớn (ví với sự việc biến hoá bất thường)
用潮水的涨落比喻事情的起伏变化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮涨潮落
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 思潮起伏
- khơi dậy tâm tư.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 平息 风潮
- dẹp yên phong trào; dập tắt phong trào.
- 潮汐 有 退潮 和 涨潮
- Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 闹 风潮
- gây phong trào
- 煽动 风潮
- kích động phong trào.
- 追随 潮流
- theo trào lưu
- 心潮 起落
- trong lòng thấp thỏm.
- 衣服 受潮 了
- Quần áo bị ẩm ướt.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 心血来潮
- có nguồn cảm hứng; nổi máu.
- 改革 的 大潮
- trào lưu cách mạng
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 涨潮 的 时候 , 海水 上涨 了 很多
- Khi thủy triều lên, nước biển dâng cao rất nhiều.
- 革命 潮流 逐渐 升涨
- dòng thác cách mạng từ từ dâng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潮涨潮落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潮涨潮落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涨›
潮›
落›