Hán tự: 潜
Đọc nhanh: 潜 (tiềm). Ý nghĩa là: lặn, ẩn náu; ẩn nấp; tiềm, kín đáo; bí mật. Ví dụ : - 他可以潜到100米深的水中。 Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.. - 潜入深海很危险。 Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.. - 这是一艘现代化的潜艇。 Đây là một chiếc tàu ngầm hiện đại.
Ý nghĩa của 潜 khi là Động từ
✪ lặn
没入水中
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 这是 一艘 现代化 的 潜艇
- Đây là một chiếc tàu ngầm hiện đại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ẩn náu; ẩn nấp; tiềm
隐藏;不露在表面
- 小心 潜伏 的 敌人
- Hãy cẩn thận kẻ địch đang ẩn nấp.
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
Ý nghĩa của 潜 khi là Phó từ
✪ kín đáo; bí mật
秘密地
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
- 犯人 试图 潜逃 出 监狱
- Tội phạm cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 潜 khi là Danh từ
✪ tiềm lực; tiềm năng
指潜力
- 我们 要 努力 挖潜
- Chúng ta phải nỗ lực khai thác tiềm năng.
- 学校 注重 挖潜 培养人才
- Trường học chú trọng khai thác tiềm năng đào tạo nhân tài.
✪ họ Tiềm
(Qián) 姓
- 我姓 潜
- Tôi họ Tiềm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 潜水艇
- Tàu ngầm; tàu lặn.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 潜伏期
- thời kỳ ủ bệnh.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 潜艇 发射 了 鱼雷
- Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 遁迹潜形
- ở ẩn
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 畏罪潜逃
- sợ tội bỏ trốn; có tội phải trốn.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 敛迹 潜踪
- dấu tung tích.
- 发掘 潜力
- khai thác tiềm lực
- 你 需要 发挥 你 的 潜力
- Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.
- 我们 发现 了 他 的 潜力
- Chúng tôi đã phát hiện ra tiềm năng của anh ấy.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潜›