Đọc nhanh: 潜水装备拖轮箱 (tiềm thuỷ trang bị tha luân tương). Ý nghĩa là: túi lặn, vali lặn.
Ý nghĩa của 潜水装备拖轮箱 khi là Danh từ
✪ túi lặn
diving bag
✪ vali lặn
diving suitcase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水装备拖轮箱
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 配备 拖拉机
- phân phối máy kéo.
- 潜水 时要 注意安全
- Khi lặn phải chú ý an toàn.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 氨水 和 漂白 水 也 要 装好 上 盖
- Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 潜水艇
- Tàu ngầm; tàu lặn.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 我司 可以 提供 集装箱 、 拼箱
- Công ty chúng tôi có thể cung cấp hàng theo container, hàng lẻ.
- 我们 一 纸箱装 两打 每箱 毛重 25 公斤
- Chúng tôi gói hai chục trong một thùng, mỗi thùng có tổng trọng lượng 25 kg.
- 把 后备箱 打开
- Hãy mở cốp sau xe ra
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜水装备拖轮箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜水装备拖轮箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
拖›
水›
潜›
箱›
装›
轮›