Đọc nhanh: 陶潜 (đào tiềm). Ý nghĩa là: Tao Qian hoặc Tao Yuanming 陶渊明 | 陶淵明 (khoảng 365-427), nhà văn và nhà thơ triều đại Jin.
Ý nghĩa của 陶潜 khi là Danh từ
✪ Tao Qian hoặc Tao Yuanming 陶渊明 | 陶淵明 (khoảng 365-427), nhà văn và nhà thơ triều đại Jin
Tao Qian or Tao Yuanming 陶渊明|陶淵明 (c. 365-427), Jin dynasty writer and poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶潜
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 皋 陶以 公正 著称
- Cao Dao nổi tiếng vì sự công bằng.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 陶醉 于 山川 景色 之中
- ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
- 潜水 时要 注意安全
- Khi lặn phải chú ý an toàn.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 潜水艇
- Tàu ngầm; tàu lặn.
- 花香 扑鼻 , 让 人 陶醉
- Hương hoa xộc vào mũi, khiến người ta say mê.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 潜伏期
- thời kỳ ủ bệnh.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 陶器 和 瓷器 统称 为 陶瓷
- đồ gốm và đồ sứ gọi chung là đồ gốm sứ.
- 陶瓷 是 陶器 和 瓷器 的 统称
- Đồ gốm sứ là tên chung của đồ gốm và đồ sứ.
- 潜艇 发射 了 鱼雷
- Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陶潜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陶潜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潜›
陶›