yàng

Từ hán việt: 【dạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dạng). Ý nghĩa là: xao động; sóng sánh, ọc; trớ; tràn; trào ra. Ví dụ : - 。 Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.. - 。 Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.. - 。 Nước trong bát đầy quá, sắp tràn ra rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

xao động; sóng sánh

水面微微动荡

Ví dụ:
  • - 湖面 húmiàn shàng 荡漾 dàngyàng zhe 涟漪 liányī

    - Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.

  • - 湖面 húmiàn 上漾 shàngyàng 层层 céngcéng 波纹 bōwén

    - Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.

ọc; trớ; tràn; trào ra

液体太满而向外流

Ví dụ:
  • - wǎn de 水太满 shuǐtàimǎn 快漾 kuàiyàng 出来 chūlái le

    - Nước trong bát đầy quá, sắp tràn ra rồi.

  • - 宝宝 bǎobǎo chī 完后 wánhòu yàng nǎi le

    - Em bé trớ sữa sau khi ăn xong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 歌声 gēshēng 荡漾 dàngyàng

    - tiếng ca trầm bổng

  • - 宝宝 bǎobǎo chī 完后 wánhòu yàng nǎi le

    - Em bé trớ sữa sau khi ăn xong.

  • - 微风 wēifēng chuī lái 湖面 húmiàn shàng 略略 lüèlüè yàng 起波纹 qǐbōwén

    - gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.

  • - 湖面 húmiàn 上漾 shàngyàng 层层 céngcéng 波纹 bōwén

    - Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.

  • - 春风 chūnfēng 荡漾 dàngyàng

    - gió xuân phơi phới

  • - 湖水 húshuǐ 荡漾 dàngyàng

    - nước hồ bập bềnh.

  • - 湖面 húmiàn shàng 荡漾 dàngyàng zhe 涟漪 liányī

    - Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.

  • - zài 温婉 wēnwǎn de fēng de 吹拂 chuīfú xià 湖面 húmiàn 荡漾 dàngyàng zhe 细细的 xìxìde 波纹 bōwén

    - Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.

  • - 小艇 xiǎotǐng zài 荡漾 dàngyàng de 春波 chūnbō zhōng 悠游 yōuyóu

    - chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.

  • - wǎn de 水太满 shuǐtàimǎn 快漾 kuàiyàng 出来 chūlái le

    - Nước trong bát đầy quá, sắp tràn ra rồi.

  • - 脸上 liǎnshàng yàng chū le 笑容 xiàoróng

    - gương mặt tràn đầy niềm vui.

  • - 这碗 zhèwǎn 汤盛得 tāngshèngdé 太满 tàimǎn dōu yàng 出来 chūlái le

    - Chén canh này múc đầy quá, tràn cả ra ngoài.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 漾

Hình ảnh minh họa cho từ 漾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一丨一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETGE (水廿土水)
    • Bảng mã:U+6F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình