漾濞 yàngbì

Từ hán việt: 【dạng tỵ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "漾濞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dạng tỵ). Ý nghĩa là: Quận Yangbi ở tỉnh Vân Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 漾濞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Yangbi ở tỉnh Vân Nam

Yangbi county in Yunnan province

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漾濞

  • - 歌声 gēshēng 荡漾 dàngyàng

    - tiếng ca trầm bổng

  • - 宝宝 bǎobǎo chī 完后 wánhòu yàng nǎi le

    - Em bé trớ sữa sau khi ăn xong.

  • - 微风 wēifēng chuī lái 湖面 húmiàn shàng 略略 lüèlüè yàng 起波纹 qǐbōwén

    - gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.

  • - 湖面 húmiàn 上漾 shàngyàng 层层 céngcéng 波纹 bōwén

    - Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.

  • - 春风 chūnfēng 荡漾 dàngyàng

    - gió xuân phơi phới

  • - 湖水 húshuǐ 荡漾 dàngyàng

    - nước hồ bập bềnh.

  • - 湖面 húmiàn shàng 荡漾 dàngyàng zhe 涟漪 liányī

    - Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.

  • - zài 温婉 wēnwǎn de fēng de 吹拂 chuīfú xià 湖面 húmiàn 荡漾 dàngyàng zhe 细细的 xìxìde 波纹 bōwén

    - Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.

  • - 小艇 xiǎotǐng zài 荡漾 dàngyàng de 春波 chūnbō zhōng 悠游 yōuyóu

    - chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.

  • - wǎn de 水太满 shuǐtàimǎn 快漾 kuàiyàng 出来 chūlái le

    - Nước trong bát đầy quá, sắp tràn ra rồi.

  • - 脸上 liǎnshàng yàng chū le 笑容 xiàoróng

    - gương mặt tràn đầy niềm vui.

  • - 这碗 zhèwǎn 汤盛得 tāngshèngdé 太满 tàimǎn dōu yàng 出来 chūlái le

    - Chén canh này múc đầy quá, tràn cả ra ngoài.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 漾濞

Hình ảnh minh họa cho từ 漾濞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漾濞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一丨一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETGE (水廿土水)
    • Bảng mã:U+6F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Bì , Pì
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHUL (水竹山中)
    • Bảng mã:U+6FDE
    • Tần suất sử dụng:Thấp