Đọc nhanh: 漾濞 (dạng tỵ). Ý nghĩa là: Quận Yangbi ở tỉnh Vân Nam.
✪ Quận Yangbi ở tỉnh Vân Nam
Yangbi county in Yunnan province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漾濞
- 歌声 荡漾
- tiếng ca trầm bổng
- 宝宝 吃 完后 漾 奶 了
- Em bé trớ sữa sau khi ăn xong.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 春风 荡漾
- gió xuân phơi phới
- 湖水 荡漾
- nước hồ bập bềnh.
- 湖面 上 荡漾 着 涟漪
- Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 碗 里 的 水太满 , 快漾 出来 了
- Nước trong bát đầy quá, sắp tràn ra rồi.
- 脸上 漾 出 了 笑容
- gương mặt tràn đầy niềm vui.
- 这碗 汤盛得 太满 , 都 漾 出来 了
- Chén canh này múc đầy quá, tràn cả ra ngoài.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漾濞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漾濞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漾›
濞›