Đọc nhanh: 漾奶 (dạng nãi). Ý nghĩa là: ói; nôn; ọc sữa (trẻ con bị ói sau khi uống quá nhiều sữa); tứa; trớ.
Ý nghĩa của 漾奶 khi là Động từ
✪ ói; nôn; ọc sữa (trẻ con bị ói sau khi uống quá nhiều sữa); tứa; trớ
婴儿吃过奶后吐出,多因一次吃得太多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漾奶
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 我 奶奶 老 了
- Bà tôi già rồi.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶奶 没念 过书
- Bà chưa từng đọc sách.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 很 疼爱 我
- Bà rất yêu thương tôi.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 我 奶奶 上 年纪 了
- Bà tôi đã lớn tuổi rồi.
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 宝宝 吃 完后 漾 奶 了
- Em bé trớ sữa sau khi ăn xong.
- 爷爷奶奶 相继 去世 了
- Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漾奶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漾奶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
漾›