- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
- Pinyin:
Yī
- Âm hán việt:
Y
- Nét bút:丶丶一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡猗
- Thương hiệt:EKHR (水大竹口)
- Bảng mã:U+6F2A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 漪
Ý nghĩa của từ 漪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 漪 (Y). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨). Ý nghĩa là: sóng lăn tăn, Sóng lăn tăn., Sóng lăn tăn, Trợ từ dùng cuối câu, tương đương với “hề” 兮, “y” 猗. Từ ghép với 漪 : 漣漪 Gợn sóng, sóng lăn tăn., “liên y” 漣漪 sóng gợn lăn tăn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Sóng nước lăn tăn
- 漣漪 Gợn sóng, sóng lăn tăn.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sóng lăn tăn
- “liên y” 漣漪 sóng gợn lăn tăn.
Trợ từ
* Trợ từ dùng cuối câu, tương đương với “hề” 兮, “y” 猗