Hán tự: 源
Đọc nhanh: 源 (nguyên). Ý nghĩa là: nguồn; ngọn; ngọn nguồn, nguồn gốc; nguyên lai; nguồn, họ Nguyên. Ví dụ : - 长江的源在青藏高原。 Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.. - 这条小溪的源很难找到。 Nguồn của con suối nhỏ này rất khó tìm thấy.. - 这个问题的源头很复杂。 Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Ý nghĩa của 源 khi là Danh từ
✪ nguồn; ngọn; ngọn nguồn
水流起头的地方
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 这 条 小溪 的 源 很 难 找到
- Nguồn của con suối nhỏ này rất khó tìm thấy.
✪ nguồn gốc; nguyên lai; nguồn
来源
- 这个 问题 的 源头 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
- 这家 店有 稳定 的 货源
- Cửa hàng này có nguồn hàng ổn định.
✪ họ Nguyên
姓
- 源 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Nguyên, rất vui khi được gặp thầy.
Ý nghĩa của 源 khi là Động từ
✪ bắt nguồn; phát nguồn
导源
- 这 首歌 源自 传统 民间 音乐
- Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.
- 她 的 幸福 源于 家庭 的 和谐
- Hạnh phúc của cô ấy bắt nguồn từ sự hòa thuận trong gia đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 这家 店有 稳定 的 货源
- Cửa hàng này có nguồn hàng ổn định.
- 这 条 小溪 的 源 很 难 找到
- Nguồn của con suối nhỏ này rất khó tìm thấy.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm源›