Đọc nhanh: 源泉 (nguyên tuyền). Ý nghĩa là: nguồn; cội nguồn, mội. Ví dụ : - 知识是力量的源泉。 tri thức là nguồn sức mạnh.. - 生活是创作的源泉。 cuộc sống là nguồn của sáng tác.
Ý nghĩa của 源泉 khi là Danh từ
✪ nguồn; cội nguồn
泉源
- 知识 是 力量 的 源泉
- tri thức là nguồn sức mạnh.
- 生活 是 创作 的 源泉
- cuộc sống là nguồn của sáng tác.
✪ mội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源泉
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 啸傲 林泉
- thảnh thơi chốn lâm tuyền.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 清泉 流过 山谷
- Suối trong chảy qua thung lũng.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 生命 的 泉源
- nguồn gốc của sự sống.
- 力量 的 泉源
- nguồn gốc của sức mạnh.
- 智慧 的 泉源
- nguồn gốc của trí tuệ.
- 生活 是 创作 的 源泉
- cuộc sống là nguồn của sáng tác.
- 阳光 是 生活 的 源泉
- Ánh nắng là nguồn sống.
- 知识 是 力量 的 源泉
- tri thức là nguồn sức mạnh.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 源泉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 源泉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泉›
源›