Hán tự: 渠
Đọc nhanh: 渠 (cừ.cự). Ý nghĩa là: kênh; mương; cống; ngòi; lạch, họ Cừ, hắn; họ; anh ta; anh ấy; chúng nó. Ví dụ : - 这条渠用来灌溉农田。 Con kênh này dùng để tưới tiêu cho ruộng.. - 清理渠的工作很重要。 Công việc làm sạch mương rất quan trọng.. - 渠旁边种了很多植物。 Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.
Ý nghĩa của 渠 khi là Danh từ
✪ kênh; mương; cống; ngòi; lạch
人工开凿的水道
- 这条 渠 用来 灌溉 农田
- Con kênh này dùng để tưới tiêu cho ruộng.
- 清理 渠 的 工作 很 重要
- Công việc làm sạch mương rất quan trọng.
- 渠 旁边 种 了 很多 植物
- Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Cừ
(Qú) 姓
- 这位 是 渠 先生
- Đây là ông Cừ.
- 渠 姑娘 请留步
- Cô Cừ, xin dừng bước lại đã.
Ý nghĩa của 渠 khi là Đại từ
✪ hắn; họ; anh ta; anh ấy; chúng nó
表示第三人称,相当于“他”或“它”
- 渠 的 意见 很 重要
- Ý kiến của họ rất quan trọng.
- 渠 很 喜欢 这 本书
- Họ rất thích cuốn sách này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渠
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
- 渠师 ( 首领 )
- chủ soái; cừ soái.
- 这 条 消息 来自 官方 渠道
- Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.
- 渠 姑娘 请留步
- Cô Cừ, xin dừng bước lại đã.
- 渠 旁边 种 了 很多 植物
- Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.
- 这条 渠 用来 灌溉 农田
- Con kênh này dùng để tưới tiêu cho ruộng.
- 这 条 渠道 用于 灌溉 农田
- Kênh này được dùng để tưới tiêu cho cánh đồng.
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 新 产品 需要 推广 渠道
- Sản phẩm mới cần có kênh quảng bá.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 漕渠
- tuyến đường vận chuyển lương thực; kênh chở lương thực
- 这个 渠道 非常 可靠
- Kênh này rất đáng tin cậy.
- 渠道 走水 通畅
- nước trong kênh tưới tiêu chảy dễ dàng.
- 我们 通过 不同 渠道 收集 信息
- Chúng tôi thu thập thông tin thông qua các kênh khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渠›