Đọc nhanh: 传播渠道 (truyền bá cừ đạo). Ý nghĩa là: Communication channel Kênh giao tiếp.
Ý nghĩa của 传播渠道 khi là Danh từ
✪ Communication channel Kênh giao tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传播渠道
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 蟑螂 会 传播 疾病
- Con gián có thể truyền bệnh.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 我们 不 应该 传播 八卦
- Chúng ta không nên lan truyền tin đồn.
- 我们 应该 避免 传播 八卦
- Chúng ta nên tránh việc lan truyền tin đồn.
- 这 条 消息 来自 官方 渠道
- Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 这 条 渠道 用于 灌溉 农田
- Kênh này được dùng để tưới tiêu cho cánh đồng.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 新 产品 需要 推广 渠道
- Sản phẩm mới cần có kênh quảng bá.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传播渠道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传播渠道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
播›
渠›
道›