Đọc nhanh: 涓涓 (quyên quyên). Ý nghĩa là: chảy nhỏ giọt; rỉ rỉ. Ví dụ : - 夏天那条小河的水量减少,成了涓涓溪流。 Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Ý nghĩa của 涓涓 khi là Tính từ
✪ chảy nhỏ giọt; rỉ rỉ
细水慢流的样子
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涓涓
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 涓滴不漏
- không sót một tí.
- 涓滴归公 ( 属于 公家 的 收入 全部 缴给 公家 )
- từng li từng tí đều là của chung.
- 涓滴
- giọt nước.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涓涓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涓涓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涓›