潺潺 chánchán

Từ hán việt: 【sàn sàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潺潺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sàn sàn). Ý nghĩa là: róc rách. Ví dụ : - 。 nước chảy róc rách.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潺潺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 潺潺 khi là Từ tượng thanh

róc rách

象声词,溪水、泉水等流动的声音

Ví dụ:
  • - 潺潺流水 chánchánliúshuǐ

    - nước chảy róc rách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潺潺

  • - 小溪 xiǎoxī 潺潺 chánchán 流淌 liútǎng

    - Suối nhỏ nước chảy róc rách.

  • - 流水 liúshuǐ 潺潺 chánchán 流过 liúguò 小溪 xiǎoxī

    - Dòng nước chảy róc rách qua suối nhỏ.

  • - 潺潺流水 chánchánliúshuǐ

    - nước chảy róc rách.

  • - 坐在 zuòzài 河边 hébiān tīng zhe 潺潺 chánchán de 水声 shuǐshēng

    - Anh ngồi bên sông nghe tiếng nước róc rách.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潺潺

Hình ảnh minh họa cho từ 潺潺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潺潺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàn
    • Nét bút:丶丶一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESND (水尸弓木)
    • Bảng mã:U+6F7A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình