Hán tự: 鹃
鹃 là gì?: 鹃 (quyên). Ý nghĩa là: chim quyên; chim đỗ quyên, chim tu hú; tu hú. Ví dụ : - 红艳艳的杜鹃花。 hoa đỗ quyên đỏ chói. - 他学杜鹃叫。 Nó bắt chước tiếng chim.
Ý nghĩa của 鹃 khi là Danh từ
✪ chim quyên; chim đỗ quyên
鸟,身体黑灰色,尾巴有白色斑点,腹部有黑色横纹初夏时常昼夜不停地叫吃毛虫,是益鸟多数把卵产在别的鸟巢中也叫杜渡宇、布谷或子规 见〖杜鹃〗
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
✪ chim tu hú; tu hú
鸟, 身体黑灰色, 尾巴有白色斑点, 腹部有黑色横纹初夏时常昼夜不停地叫吃毛虫, 是益鸟多数把卵产在别的鸟巢中也叫杜渡宇、布谷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹃
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
Hình ảnh minh họa cho từ 鹃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹃›