涓埃 juān āi

Từ hán việt: 【quyên ai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "涓埃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyên ai). Ý nghĩa là: nhỏ bé. Ví dụ : - 。 gắng hết sức lực nhỏ bé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 涓埃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 涓埃 khi là Tính từ

nhỏ bé

比喻微小

Ví dụ:
  • - lüè jǐn 涓埃之力 juānāizhīlì

    - gắng hết sức lực nhỏ bé.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涓埃

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn ne

    - Thậm chí không phải Noel Kahn?

  • - 埃米尔 āimǐěr zài 这里 zhèlǐ

    - Emir không có ở đây.

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn shì A

    - Noel Kahn là A.

  • - 这是 zhèshì 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ ma

    - Ou est Le tháp Eiffel?

  • - 可是 kěshì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đây là Noel Kahn.

  • - shì 埃斯特 āisītè bān · 索里亚 suǒlǐyà 神父 shénfù

    - Tôi là Mục sư Esteban Soria.

  • - 埃隆 āilóng · 马斯克 mǎsīkè 有个 yǒugè 理论 lǐlùn 我们 wǒmen 每个 měigè rén

    - Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật

  • - lüè jǐn 涓埃之力 juānāizhīlì

    - gắng hết sức lực nhỏ bé.

  • - 尘埃 chénāi 覆盖 fùgài le 桌面 zhuōmiàn

    - Bụi phủ kín mặt bàn.

  • - 分子 fènzǐ 大小 dàxiǎo yuē 几埃 jǐāi

    - Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.

  • - 为了 wèile āi 琳娜 línnà

    - Vì đã gây rối với Elena.

  • - 尘埃 chénāi luò zài 地上 dìshàng

    - Bụi rơi xuống đất.

  • - qǐng le 埃文斯 āiwénsī

    - Tôi đã đề nghị nó cho Evans.

  • - 苏维埃 sūwéiāi 意义 yìyì 重大 zhòngdà

    - Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.

  • - 一埃 yīāi 非常 fēicháng 微小 wēixiǎo

    - Một angstrom cực kỳ nhỏ.

  • - 埃文 āiwén gēn 无关 wúguān

    - Evan không liên quan gì đến chuyện đó.

  • - cóng 埃文 āiwén 赶来 gǎnlái de

    - Cô ấy vội vã từ Avon.

  • - 原子 yuánzǐ 直径约 zhíjìngyuē 一埃 yīāi

    - Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.

  • - 夏天 xiàtiān 那条 nàtiáo 小河 xiǎohé de 水量 shuǐliàng 减少 jiǎnshǎo chéng le 涓涓 juānjuān 溪流 xīliú

    - Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 涓埃

Hình ảnh minh họa cho từ 涓埃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涓埃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIOK (土戈人大)
    • Bảng mã:U+57C3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān , Xuàn , Yuàn
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERB (水口月)
    • Bảng mã:U+6D93
    • Tần suất sử dụng:Trung bình