Đọc nhanh: 涓埃之力 (quyên ai chi lực). Ý nghĩa là: lực không đáng kể (thành ngữ); lực lượng nhỏ. Ví dụ : - 略尽涓埃之力。 gắng hết sức lực nhỏ bé.
Ý nghĩa của 涓埃之力 khi là Danh từ
✪ lực không đáng kể (thành ngữ); lực lượng nhỏ
negligible force (idiom); tiny force
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涓埃之力
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 他 之所以 成功 是因为 努力
- Lý do anh ấy thành công là nhờ nỗ lực.
- 手 无 缚鸡之力
- trói gà không chặt
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 助 你 一臂之力
- giúp anh một tay
- 设有 困难 , 当助 一臂之力
- Giả sử có khó khăn, xin giúp một tay.
- 无 还手 之力
- không có sức đánh trả.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 警方 必须 竭尽全力 追捕 罪犯 , 将 他们 绳之以法
- Công an phải nỗ lực hết sức để truy bắt tội phạm và đưa họ ra xét xử theo pháp luật.
- 他们 的 能力 天壤之别
- Năng lực của họ khác nhau một trời một vực.
- 我 在 壓力 之下 工作 表現 最好
- Tôi làm việc tốt nhất dưới áp lực.
- 回天之力
- sức mạnh xoay chuyển trời đất
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涓埃之力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涓埃之力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
力›
埃›
涓›