Đọc nhanh: 海禁 (hải cấm). Ý nghĩa là: cấm biển (thời Minh-Thanh). Ví dụ : - 海禁令 lệnh cấm biển
Ý nghĩa của 海禁 khi là Danh từ
✪ cấm biển (thời Minh-Thanh)
指禁止外国人到中国沿海通商和中国人到海外经商的禁令明清两代都有过这种禁令
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 海堤
- đê biển
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 寰海
- trong nước.
- 宦海
- quan trường
- 海底
- Đáy biển.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海禁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海禁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
禁›