Đọc nhanh: 海水不可斗量 (hải thuỷ bất khả đẩu lượng). Ý nghĩa là: xem 人不可貌相 , 海水不可斗量 [ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4, hai3 Feng3 bu4 ke3 dou3 liang2]. Ví dụ : - 人不可貌相,海水不可斗量 Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
Ý nghĩa của 海水不可斗量 khi là Từ điển
✪ xem 人不可貌相 , 海水不可斗量 [ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4, hai3 Feng3 bu4 ke3 dou3 liang2]
see 人不可貌相,海水不可斗量[ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4 , hai3 shui3 bu4 ke3 dou3 liang2]
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海水不可斗量
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 前途 不可限量
- tiền đồ không thể giới hạn
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 对不住 的 地方 , 望 您 海量 包涵
- chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 质量 控制 不可 或 忽
- Kiểm soát chất lượng không thể sơ suất.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 水是 生活 中 必不可少 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 这 里面 水可 真不少
- Trong này khoản thu nhập bổ sung thật nhiều.
- 水是 生命 所 不可 缺少 的
- Nước không thể thiếu đối với cuộc sống.
- 这 道菜 味道 不错 , 可惜 份量 少
- Món này ngon tiếc là khẩu phần ít.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 潜水 可以 锻炼 肺活量
- Bơi dưới nước có thể rèn luyện sức phổi.
- 防波堤 挡不住 海浪 的 力量
- Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 知识 的 价值 不可 量
- Giá trị của tri thức không thể đo lường.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海水不可斗量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海水不可斗量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
斗›
水›
海›
量›