Đọc nhanh: 测试 (trắc thí). Ý nghĩa là: thi; kiểm tra; khảo thí (kỹ năng, kiến thức), kiểm tra (máy móc, thiết bị), buổi kiểm tra; cuộc kiểm tra; bài kiểm tra. Ví dụ : - 学生们今天要测试英语。 Hôm nay, học sinh sẽ kiểm tra môn tiếng Anh.. - 我们将测试你的技能水平。 Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.. - 测试结果将于明天公布。 Kết quả kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai.
Ý nghĩa của 测试 khi là Động từ
✪ thi; kiểm tra; khảo thí (kỹ năng, kiến thức)
测验;考试
- 学生 们 今天 要 测试 英语
- Hôm nay, học sinh sẽ kiểm tra môn tiếng Anh.
- 我们 将 测试 你 的 技能 水平
- Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.
- 测试 结果 将 于 明天 公布
- Kết quả kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kiểm tra (máy móc, thiết bị)
对机械、仪器和电器等的性能和准确度进行测量
- 我们 需要 测试 这台 机器
- Chúng tôi cần kiểm tra chiếc máy này.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 需要 对 这些 工具 进行 测试
- Cần phải kiểm tra những công cụ này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 测试 khi là Danh từ
✪ buổi kiểm tra; cuộc kiểm tra; bài kiểm tra
对人的知识,技能或者机器,工具,仪器的功能的测量
- 我们 进行 了 技能 测试
- Chúng tôi đã thực hiện bài kiểm tra kỹ năng.
- 学生 通过 了 知识 测试
- Sinh viên đã vượt qua bài kiểm tra kiến thức.
- 我们 要 参加 一个 测试
- Chúng tôi phải tham gia một bài kiểm tra.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 测试
✪ 测试 + Tân ngữ(水平/质量/技能)
cụm động tân
- 我们 必须 测试 材料 的 质量
- Chúng tôi phải kiểm tra chất lượng của vật liệu.
- 我们 计划 测试 员工 的 技能
- Chúng tôi dự định kiểm tra kỹ năng của nhân viên.
✪ 测试(+ 的)+ Danh từ
"测试" làm định ngữ
- 我们 正在 分析测试 结果
- Chúng tôi đang phân tích kết quả kiểm tra.
- 这项 任务 符合 测试 的 标准
- Nhiệm vụ này đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra.
✪ Danh từ/Tính từ(+ 的)+ 测试
"测试" làm trung tâm ngữ
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 语言 能力 测试 结果 出来
- Kết quả bài kiểm tra khả năng ngôn ngữ đã có.
So sánh, Phân biệt 测试 với từ khác
✪ 测验 vs 测试
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测试
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 我们 正在 分析测试 结果
- Chúng tôi đang phân tích kết quả kiểm tra.
- 这个 测试 的 标准 很 高
- Tiêu chuẩn của bài kiểm tra này rất cao.
- 这项 任务 符合 测试 的 标准
- Nhiệm vụ này đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 视觉 测试 很 重要
- Kiểm tra thị giác rất quan trọng.
- 我们 进行 了 技能 测试
- Chúng tôi đã thực hiện bài kiểm tra kỹ năng.
- 学生 通过 了 知识 测试
- Sinh viên đã vượt qua bài kiểm tra kiến thức.
- 我们 必须 测试 材料 的 质量
- Chúng tôi phải kiểm tra chất lượng của vật liệu.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 测试 规程 仍旧 是 非常 需要 的
- Đo lường các quy trình kiểm tra vẫn còn rất cần thiết
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›
试›