Đọc nhanh: 噪声测试 (táo thanh trắc thí). Ý nghĩa là: test tiếng ồn.
Ý nghĩa của 噪声测试 khi là Danh từ
✪ test tiếng ồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪声测试
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 这种 噪声 快要 把 我 逼 疯 了
- Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 我们 正在 分析测试 结果
- Chúng tôi đang phân tích kết quả kiểm tra.
- 这个 测试 的 标准 很 高
- Tiêu chuẩn của bài kiểm tra này rất cao.
- 这项 任务 符合 测试 的 标准
- Nhiệm vụ này đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 视觉 测试 很 重要
- Kiểm tra thị giác rất quan trọng.
- 我们 进行 了 技能 测试
- Chúng tôi đã thực hiện bài kiểm tra kỹ năng.
- 学生 通过 了 知识 测试
- Sinh viên đã vượt qua bài kiểm tra kiến thức.
- 噪声 不断 , 真让人 烦
- Âm thanh ồn ào liên tục, thật phiền phức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噪声测试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噪声测试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
声›
测›
试›