Đọc nhanh: 换梭单步测试 (hoán thoa đơn bộ trắc thí). Ý nghĩa là: Kiểm tra bước đơn thay suốt.
Ý nghĩa của 换梭单步测试 khi là Từ điển
✪ Kiểm tra bước đơn thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换梭单步测试
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 我换 了 新 的 床单
- Tôi đã thay ga trải giường mới.
- 我换 了 新 的 单子
- Tôi đã thay chăn mới.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 我们 正在 分析测试 结果
- Chúng tôi đang phân tích kết quả kiểm tra.
- 这个 测试 的 标准 很 高
- Tiêu chuẩn của bài kiểm tra này rất cao.
- 这项 任务 符合 测试 的 标准
- Nhiệm vụ này đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 这次 测验 很 简单
- Bài kiểm tra lần này rất đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换梭单步测试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换梭单步测试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
换›
梭›
步›
测›
试›