Đọc nhanh: 注定 (chú định). Ý nghĩa là: định mệnh; nhất định; định trước; đã định; thế nào cũng. Ví dụ : - 他们的相遇似乎注定。 Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.. - 这场比赛注定要赢。 Trận đấu này đã định trước phải thắng.. - 这条路注定会很艰难。 Con đường này định trước sẽ rất khó khăn.
Ý nghĩa của 注定 khi là Động từ
✪ định mệnh; nhất định; định trước; đã định; thế nào cũng
由客观规律或某种因素事先决定,不可逆转
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
- 这场 比赛 注定 要 赢
- Trận đấu này đã định trước phải thắng.
- 这条 路 注定 会 很 艰难
- Con đường này định trước sẽ rất khó khăn.
- 我们 的 命运 注定 要 改变
- Số phận của chúng ta đã định phải thay đổi.
- 这部 电影 注定 成为 经典
- Bộ phim này nhất định trở thành kinh điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 注定
✪ Chủ ngữ + 注定 + Động từ + Tân ngữ
cụm động tân
- 那 小说 注定 成为 畅销书
- Tiểu thuyết đó nhất định sẽ trở thành sách bán chạy.
- 这 规则 注定 引发 讨论
- Quy tắc này đã định sẽ gây ra thảo luận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注定
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 命由天 注定
- Số mệnh do trời quyết định.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 缘分 天 注定
- Duyên phận trời định.
- 这场 比赛 注定 要 赢
- Trận đấu này đã định trước phải thắng.
- 这种 行为 必定 引起 注意
- Hành động này sẽ thu hút sự chú ý.
- 我们 的 命运 注定 要 改变
- Số phận của chúng ta đã định phải thay đổi.
- 我们 似乎 是 命中注定 无缘 相见
- Chúng ta dường như đã được định sẵn là không bao giờ gặp nhau.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 这 规则 注定 引发 讨论
- Quy tắc này đã định sẽ gây ra thảo luận.
- 那 小说 注定 成为 畅销书
- Tiểu thuyết đó nhất định sẽ trở thành sách bán chạy.
- 这部 电影 注定 成为 经典
- Bộ phim này nhất định trở thành kinh điển.
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
- 袋子 引人注目 肯定 有助于 推销
- Bao gói bắt mắt chắc chắn sẽ giúp thúc đẩy việc bán hàng.
- 这条 路 注定 会 很 艰难
- Con đường này định trước sẽ rất khó khăn.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 注定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 注定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
注›