Đọc nhanh: 水池 (thuỷ trì). Ý nghĩa là: ao, Hồ bơi, bồn rửa. Ví dụ : - 我今天早晨在我家旁边的水池里发现的 Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.. - 离开水池 Dọn dẹp khu vực hồ bơi!. - 水池修了吗 Bạn đã sửa bồn rửa chén?
Ý nghĩa của 水池 khi là Danh từ
✪ ao
pond
- 我 今天 早晨 在 我家 旁边 的 水池 里 发现 的
- Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.
✪ Hồ bơi
pool
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
✪ bồn rửa
sink
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
✪ chậu rửa mặt
washbasin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水池
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
- 池水 蒸发 很快
- Nước trong ao bốc hơi rất nhanh.
- 雨水 存于 池子 里
- Nước mưa đọng lại trong hồ.
- 池塘 里 的 水 很 清澈
- Nước trong ao rất trong.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 她 躺 在 池子 边上 , 用 手指 玩水
- Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.
- 我 今天 早晨 在 我家 旁边 的 水池 里 发现 的
- Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
池›