Đọc nhanh: 消防水池 (tiêu phòng thuỷ trì). Ý nghĩa là: bể nước PCCC.
Ý nghĩa của 消防水池 khi là Danh từ
✪ bể nước PCCC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防水池
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 消防演习
- diễn tập cứu hoả
- 这件 大衣 的 面子 防水
- Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 消弭 水患
- phòng chống ngập lụt.
- 消防队员 正在 救火
- đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 请 检查一下 消防设备
- Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.
- 各 消防队 一直 在 全力以赴
- Lực lượng cứu hỏa đã làm việc hết sức mình..
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消防水池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消防水池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
池›
消›
防›