池塘 chítáng

Từ hán việt: 【trì đường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "池塘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trì đường). Ý nghĩa là: ao; đầm; chuôm ao; hồ, bể tắm; bể bơi; hồ bơi. Ví dụ : - 。 Trong làng có một cái ao nhỏ.. - 。 Trong ao có nhiều cá.. - 。 Tôi thích đi dạo bên bờ ao.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 池塘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 池塘 khi là Danh từ

ao; đầm; chuôm ao; hồ

蓄水的大坑

Ví dụ:
  • - 村里 cūnlǐ yǒu 一个 yígè xiǎo 池塘 chítáng

    - Trong làng có một cái ao nhỏ.

  • - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao có nhiều cá.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 池塘 chítáng biān 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo bên bờ ao.

  • - 池塘 chítáng de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước trong ao rất trong.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

bể tắm; bể bơi; hồ bơi

公共浴室中的大浴池

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 池塘 chítáng 泡个 pàogè zǎo ba

    - Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 池塘 chítáng 放松 fàngsōng

    - Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.

  • - 这个 zhègè 池塘 chítáng 可以 kěyǐ 容纳 róngnà 很多 hěnduō rén

    - Bể bơi này có thể chứa nhiều người.

  • - 池塘 chítáng de 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池塘

  • - 荷叶 héyè zài 池塘 chítáng 生长 shēngzhǎng zhe

    - Lá sen đang mọc trong ao.

  • - 池塘 chítáng de 荷叶 héyè 迎风 yíngfēng 摇摆 yáobǎi

    - lá sen trong hồ đong đưa trước gió.

  • - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • - 这条 zhètiáo gōu 连接 liánjiē zhe 池塘 chítáng

    - Con mương này kết nối với ao.

  • - zài 池塘 chítáng 游来游去 yóuláiyóuqù

    - Cá bơi đi bơi lại trong ao.

  • - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • - 玩具 wánjù 沦入 lúnrù 池塘 chítáng

    - Đồ chơi rơi xuống ao.

  • - 池塘 chítáng yǒu 许多 xǔduō lián

    - Trong ao có rất nhiều hoa sen.

  • - 池塘 chítáng yǒu 十尾鱼 shíwěiyú

    - Trong ao có mười con cá.

  • - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō bàng

    - Trong ao có rất nhiều trai trai.

  • - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō 鱼苗 yúmiáo

    - Trong ao có rất nhiều cá con.

  • - 青蛙 qīngwā 趵进 bàojìn le 池塘 chítáng

    - Ếch nhảy vào ao.

  • - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao có nhiều cá.

  • - 青蛙 qīngwā zài 池塘 chítáng 跳跃 tiàoyuè

    - Con ếch nhảy trong ao.

  • - zhàn zài 池塘 chítáng 边缘 biānyuán

    - Anh ấy đứng bên bờ ao.

  • - 池塘 chítáng

    - ao

  • - 池塘 chítáng yǒu 许多 xǔduō píng

    - Trong ao có rất nhiều bèo.

  • - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī biē

    - Trong ao có mấy con ba ba.

  • - 蟾蜍 chánchú zài 池塘 chítáng 游泳 yóuyǒng

    - Con cóc bơi trong ao.

  • - 浮萍 fúpíng 浮生 fúshēng zài 池塘 chítáng zhōng

    - bèo sống trên mặt nước trong hồ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 池塘

Hình ảnh minh họa cho từ 池塘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 池塘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao