Đọc nhanh: 池塘 (trì đường). Ý nghĩa là: ao; đầm; chuôm ao; hồ, bể tắm; bể bơi; hồ bơi. Ví dụ : - 村里有一个小池塘。 Trong làng có một cái ao nhỏ.. - 池塘里有很多鱼。 Trong ao có nhiều cá.. - 我喜欢在池塘边散步。 Tôi thích đi dạo bên bờ ao.
Ý nghĩa của 池塘 khi là Danh từ
✪ ao; đầm; chuôm ao; hồ
蓄水的大坑
- 村里 有 一个 小 池塘
- Trong làng có một cái ao nhỏ.
- 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong ao có nhiều cá.
- 我 喜欢 在 池塘 边 散步
- Tôi thích đi dạo bên bờ ao.
- 池塘 里 的 水 很 清澈
- Nước trong ao rất trong.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ bể tắm; bể bơi; hồ bơi
公共浴室中的大浴池
- 我们 去 池塘 里 泡个 澡 吧
- Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 这个 池塘 可以 容纳 很多 人
- Bể bơi này có thể chứa nhiều người.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池塘
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 玩具 沦入 池塘
- Đồ chơi rơi xuống ao.
- 池塘 里 有 许多 莲
- Trong ao có rất nhiều hoa sen.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 池塘 里 有 很多 蚌
- Trong ao có rất nhiều trai trai.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 青蛙 趵进 了 池塘
- Ếch nhảy vào ao.
- 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong ao có nhiều cá.
- 青蛙 在 池塘 里 跳跃
- Con ếch nhảy trong ao.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 池塘
- ao
- 池塘 里 有 许多 萍
- Trong ao có rất nhiều bèo.
- 池塘 里 有 几只 鳖
- Trong ao có mấy con ba ba.
- 蟾蜍 在 池塘 里 游泳
- Con cóc bơi trong ao.
- 浮萍 浮生 在 池塘 中
- bèo sống trên mặt nước trong hồ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 池塘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 池塘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塘›
池›