Đọc nhanh: 水族池过滤设备 (thuỷ tộc trì quá lự thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh; Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh.
Ý nghĩa của 水族池过滤设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh; Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池过滤设备
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 小时候 我害 过 水痘
- Khi còn nhỏ, tôi từng mắc bệnh thủy đậu.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 以往 的 设备 已经 过时 了
- Các thiết bị trước đây đã trở nên lỗi thời.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水族池过滤设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水族池过滤设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
族›
水›
池›
滤›
设›
过›