Đọc nhanh: 消防水池基槽验收 (tiêu phòng thuỷ trì cơ tào nghiệm thu). Ý nghĩa là: nghiệm thu hố móng bể nước PCCC.
Ý nghĩa của 消防水池基槽验收 khi là Từ điển
✪ nghiệm thu hố móng bể nước PCCC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防水池基槽验收
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 布置 妥 了 等 验收
- Sắp xếp xong rồi chờ nghiệm thu.
- 我们 收到 了 欣慰 的 消息
- Chúng tôi nhận được tin vui.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 竣工 验收
- hoàn thành nghiệm thu.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 消防演习
- diễn tập cứu hoả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消防水池基槽验收
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消防水池基槽验收 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
收›
槽›
水›
池›
消›
防›
验›