Đọc nhanh: 水族池照明灯 (thuỷ tộc trì chiếu minh đăng). Ý nghĩa là: Thiết bị chiếu sáng bể cá cảnh.
Ý nghĩa của 水族池照明灯 khi là Danh từ
✪ Thiết bị chiếu sáng bể cá cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池照明灯
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 按照 医生 的 说法 , 多喝水 有益健康
- Theo bác sĩ, uống nhiều nước tốt cho sức khỏe.
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 路灯 的 灯 晕 照亮 了 街道
- Quầng sáng của đèn đường chiếu sáng đường phố.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水族池照明灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水族池照明灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
明›
水›
池›
灯›
照›