Đọc nhanh: 水族池通气泵 (thuỷ tộc trì thông khí bơm). Ý nghĩa là: Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh; Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh.
Ý nghĩa của 水族池通气泵 khi là Danh từ
✪ Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh; Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池通气泵
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 水蒸气
- hơi nước
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 串通一气
- thông đồng.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水族池通气泵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水族池通气泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
气›
水›
池›
泵›
通›