Đọc nhanh: 嘉年华会 (gia niên hoa hội). Ý nghĩa là: Carnival; lễ hội carnival; lễ hội hóa trang. Ví dụ : - 嘉年华会上,一片万紫千红,热闹繽纷。 Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
Ý nghĩa của 嘉年华会 khi là Danh từ
✪ Carnival; lễ hội carnival; lễ hội hóa trang
《嘉年华会 》是由美国尼克儿童频道制作的学龄前儿童动画片。作为《爱探险的朵拉》的姐妹篇,《迪亚哥》也深受欧美家长和儿童的喜爱。热爱大自然和动物的Diego是Dora的表哥,一个8岁的男孩,他热爱大自然和动物。Diego的使命就是帮助解决动物的困境。孩子们可以跟随Diego运用计算机、照相机、望远镜、滑翔机、视频手表等现代化工具,参加一次次援救动物的冒险行动。
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉年华会
- 大姨 每年 都 会 来看 我们
- Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 虚度年华
- lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.
- 年华 似 水流
- Tuổi xuân như dòng nước trôi.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 风华正茂 的 年纪
- đỉnh cao của cuộc sống.
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 他 当 了 十年 的 会计
- Anh ấy đã làm kế toán viên mười năm.
- 我 在 会计课 工作 五年 了
- Tôi đã làm việc ở phòng kế toán 5 năm.
- 学校 每年 都 会 培训 年轻 老师
- Trường học mỗi năm đều sẽ đào tạo giáo viên mới.
- 三年 后 我会 回国
- Ba năm sau tôi sẽ về nước.
- 她 后 年 会 完成学业
- Cô ấy sẽ hoàn thành việc học vào năm sau.
- 他 后 年 会 搬 到 新家
- Anh ấy sẽ chuyển đến nhà mới vào năm sau.
- 来 的 就是 刀锋 的 嘉年华
- Đó là lễ hội hóa trang của Blade đang đến.
- 嘉年华 的 坠机 事件 重现
- Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘉年华会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘉年华会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
华›
嘉›
年›