Đọc nhanh: 水上乡 (thuỷ thượng hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shuishang ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan.
✪ Thị trấn Shuishang ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan
Shuishang township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiā yì xiàn], west Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水上乡
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 溪水 从 山上 流下来
- Nước suối từ trên núi chảy xuống.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 氨水 和 漂白 水 也 要 装好 上 盖
- Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 水乡泽国
- nơi nhiều sông ngòi
- 她 身上 的 香水味 扑鼻
- Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.
- 河里 的 水溢到 了 岸上
- Nước trong sông tràn lên bờ.
- 河水 快涨 到 岸上 了
- Nước sông sắp lên cao đến bờ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水上乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水上乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
乡›
水›