气球 qìqiú

Từ hán việt: 【khí cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí cầu). Ý nghĩa là: bóng hơi; khí cầu; bong bóng; khinh khí cầu, bóng bay; ba-lông. Ví dụ : - 。 Ở đó có một số quả bóng màu sắc.. - . Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.. - . Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.

Từ vựng: HSK 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 气球 khi là Danh từ

bóng hơi; khí cầu; bong bóng; khinh khí cầu, bóng bay; ba-lông

在薄橡皮、涂有橡胶的布、塑料等制成的囊中灌入氢、氦、空气等气体所制成的球气球充入比空气轻的气体时,可以上升种类很多有的用作玩具,有的用作运载工具,如在气象和军事上可以携带仪器,进行高空探测和侦察等

Ví dụ:
  • - 那儿 nàér 有些 yǒuxiē 彩色 cǎisè de 气球 qìqiú

    - Ở đó có một số quả bóng màu sắc.

  • - 有个 yǒugè 气球 qìqiú cóng 空中 kōngzhōng 飘过 piāoguò

    - Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.

  • - 气球 qìqiú 空气 kōngqì 外逸 wàiyì ér 缓缓 huǎnhuǎn 下降 xiàjiàng

    - Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气球

  • - 气球 qìqiú pēng de 一声 yīshēng le

    - Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.

  • - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn lòu le

    - Quả bóng bay từ từ xì hơi.

  • - 打气 dǎqì 以后 yǐhòu 气球 qìqiú 飘起来 piāoqǐlai le

    - Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.

  • - 热气球 rèqìqiú zài 山谷 shāngǔ jiān 翱翔 áoxiáng

    - Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.

  • - 气球 qìqiú 空气 kōngqì 外逸 wàiyì ér 缓缓 huǎnhuǎn 下降 xiàjiàng

    - Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.

  • - 我们 wǒmen yòng 气球 qìqiú 装饰 zhuāngshì 教室 jiàoshì

    - Chúng tôi trang trí lớp học bằng bóng bay.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • - 热气球 rèqìqiú 慢慢 mànmàn 上升 shàngshēng le

    - Khinh khí cầu từ từ bay lên.

  • - 气球 qìqiú 渐渐 jiànjiàn 鼓起来 gǔqǐlai

    - Quả bóng bay từ từ phồng lên.

  • - 有个 yǒugè 气球 qìqiú cóng 空中 kōngzhōng 飘过 piāoguò

    - Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.

  • - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • - 地球 dìqiú bèi 大气层 dàqìcéng 保护 bǎohù zhe

    - Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.

  • - 大气层 dàqìcéng 保护 bǎohù le 地球 dìqiú 生命 shēngmìng

    - Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.

  • - 气球 qìqiú 突然 tūrán 爆炸 bàozhà le

    - Quả bóng bay đột nhiên phát nổ.

  • - 气球 qìqiú 突然 tūrán bào le

    - Bóng bay đột nhiên nổ vỡ.

  • - 气球 qìqiú 噗地 pūdì 炸开 zhàkāi le

    - Bóng bay phù một cái nổ tung.

  • - 这个 zhègè 足球 zúqiú 不足 bùzú le gāi 打气 dǎqì le

    - Quả bóng này non hơi, nên bơm rồi.

  • - 富士 fùshì de 热气球 rèqìqiú 飞过 fēiguò wēi 勒布 lēibù 商场 shāngchǎng

    - Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?

  • - 全球 quánqiú 大气 dàqì 环流 huánliú

    - trái đất chuyển động tuần hoàn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气球

Hình ảnh minh họa cho từ 气球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao