Đọc nhanh: 毛衣 (mao y). Ý nghĩa là: áo len. Ví dụ : - 这件毛衣领口太小。 Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.. - 她穿着一件红色毛衣。 Cô ấy đang mặc một chiếc áo len màu đỏ.. - 他的毛衣破了个洞。 Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.
Ý nghĩa của 毛衣 khi là Danh từ
✪ áo len
用毛线织成的上衣
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
- 她 穿着 一件 红色 毛衣
- Cô ấy đang mặc một chiếc áo len màu đỏ.
- 他 的 毛衣 破 了 个 洞
- Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.
- 天冷 了 , 多 穿件 毛衣
- Trời lạnh, mặc thêm áo len nhé.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 毛衣
✪ Tính từ + 的 + 毛衣
"毛衣" vai trò trung tâm ngữ
- 红色 的 毛衣 很漂亮
- Áo len màu đỏ rất đẹp.
- 厚厚的 毛衣 非常 暖和
- Áo len dày vô cùng ấm áp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛衣
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 这件 毛衣 是 暗 黄 的
- Cái áo len này là màu vàng đậm.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 这湿 毛衣
- Chiếc áo len ẩm này.
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
- 工休 时 , 女工 们 有 的 聊天 , 有 的 打毛衣
- Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 冬天 我 穿厚 毛衣
- Mùa đông tôi mặc áo len dày.
- 天冷 了 , 多 穿件 毛衣
- Trời lạnh, mặc thêm áo len nhé.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 这件 毛衣 百把 块钱
- Cái áo len này gần 100 tệ.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 她 穿 圆领 儿 毛衣 美
- Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.
- 这件 毛衣 很 暖和
- Áo len này rất ấm áp.
- 厚厚的 毛衣 非常 暖和
- Áo len dày vô cùng ấm áp.
- 我 觉得 这件 毛衣 和 裙子 不 搭配
- Tôi không nghĩ chiếc áo len này hợp với váy
- 我 可以 试试 这个 毛衣 吗 ?
- Tôi có thể thử cái áo len này không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
衣›